Có 2 kết quả:
搅拌机 jiǎo bàn jī ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧ • 攪拌機 jiǎo bàn jī ㄐㄧㄠˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blender
(2) food mixer
(2) food mixer
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blender
(2) food mixer
(2) food mixer
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh